Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 第二职业

Pinyin: Dì èr zhíyè

Meanings: Nghề phụ, công việc thứ hai ngoài nghề chính., Side job, a second job in addition to the main one., ①指在职职工在业余时间从事的有经济收入的活动。[例]勤工助教——中小学教师的“第二职业”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 竹, 一, 只, 耳

Chinese meaning: ①指在职职工在业余时间从事的有经济收入的活动。[例]勤工助教——中小学教师的“第二职业”。

Grammar: Danh từ chỉ hoạt động nghề nghiệp, thường dùng để mô tả tình trạng làm thêm.

Example: 他有第二职业,是兼职翻译。

Example pinyin: tā yǒu dì èr zhí yè , shì jiān zhí fān yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có nghề phụ là làm phiên dịch bán thời gian.

第二职业
Dì èr zhíyè
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề phụ, công việc thứ hai ngoài nghề chính.

Side job, a second job in addition to the main one.

指在职职工在业余时间从事的有经济收入的活动。勤工助教——中小学教师的“第二职业”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

第二职业 (Dì èr zhíyè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung