Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 第二把手

Pinyin: Dì èr bǎshǒu

Meanings: Người đứng thứ hai nắm quyền lực hoặc chịu trách nhiệm sau người lãnh đạo chính., The second-in-command, the person who holds power or responsibility after the main leader., ①(俚)∶居第二位的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 竹, 一, 巴, 扌, 手

Chinese meaning: ①(俚)∶居第二位的人。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, vai trò, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他是公司的第二把手。

Example pinyin: tā shì gōng sī de dì èr bǎ shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng thứ hai trong công ty.

第二把手
Dì èr bǎshǒu
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng thứ hai nắm quyền lực hoặc chịu trách nhiệm sau người lãnh đạo chính.

The second-in-command, the person who holds power or responsibility after the main leader.

(俚)∶居第二位的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...