Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5611 đến 5640 của 5804 tổng từ

领域
lǐng yù
Một phạm vi hoạt động hoặc chuyên môn đặ...
颈部
jǐng bù
Phần cổ, khu vực nối đầu với thân.
频繁
pín fán
Liên tục, thường xuyên, xảy ra nhiều lần...
频频
pín pín
Liên tục, nhiều lần, thường xuyên.
Chủ đề, đề tài; viết/đề lên.
题名
tí míng
Tên đề mục; đặt tên cho tác phẩm.
颜料
yán liào
Màu vẽ, nguyên liệu dùng để tạo màu tron...
额外
é wài
Thêm vào, ngoài dự kiến.
lèi
Loại, giống, nhóm; thuộc về một loại nào...
颠簸
diān bǒ
Xóc, gồ ghề, không bằng phẳng (thường dù...
风传
fēng chuán
Lan truyền thông tin qua lời đồn.
风俗习惯
fēng sú xí guàn
Tập quán và thói quen truyền thống của m...
风动
fēng dòng
Gió thổi làm lay động, chuyển động.
风势
fēng shì
Thế gió, hướng và cường độ của gió.
风口
fēng kǒu
Miệng gió, nơi gió thổi mạnh; vị trí dễ ...
风吹云散
fēng chuī yún sàn
Gió thổi mây tan; ám chỉ mọi thứ dần ổn ...
风吹日晒
fēng chuī rì shài
Bị gió thổi nắng chiếu; ám chỉ cuộc sống...
风平浪静
fēng píng làng jìng
Yên tĩnh, bình lặng như mặt nước không c...
风暴
fēng bào
Bão tố, cơn bão mạnh kèm gió lớn
风格
fēng gé
Phong cách, kiểu cách riêng biệt (trong ...
风浪
fēng làng
Gió và sóng; khó khăn, thử thách trong c...
风灾
fēng zāi
Thảm họa do gió gây ra, như bão, lốc xoá...
风琴
fēng qín
Đàn phong cầm (nhạc cụ dạng đàn hơi).
风衣
fēng yī
Áo khoác dài, thường được mặc để chống g...
风趣
fēng qù
Hài hước, vui nhộn; cũng là chất liệu hà...
风险
fēng xiǎn
Rủi ro, nguy cơ có thể xảy ra khi thực h...
piāo
Bay nhẹ trong không khí, di chuyển nhẹ n...
飘动
piāo dòng
Bay phất phới, chuyển động nhẹ nhàng tro...
飘带
piāo dài
Dải lụa hay dải vải nhẹ nhàng bay trong ...
飘扬
piāo yáng
Bay phấp phới trong gió, thường dùng cho...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...