Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5611 đến 5640 của 5825 tổng từ

shùn
Thuận theo, xuôi theo, trơn tru.
顺序
shùn xù
Trật tự, thứ tự theo một quy luật nhất đ...
顺溜
shùn liū
Trơn tru, suôn sẻ, không gặp trở ngại
顺畅
shùn chàng
Trôi chảy, thông suốt, không bị cản trở
顽固
wán gù
Cứng đầu, cố chấp, không chịu thay đổi q...
Nhìn lại, chăm sóc, quan tâm
顾玩
gù wán
Chơi đùa một cách thoải mái, không lo lắ...
顿刻
dùnkè
Chốc lát, phút chốc.
顿时
dùnshí
Ngay lập tức, tức thì.
预习
yù xí
Học trước, chuẩn bị bài trước khi đến lớ...
预兆
yù zhào
Dấu hiệu báo trước, điềm báo.
预先
yù xiān
Trước, sớm hơn dự định.
预备
yù bèi
Chuẩn bị, dự phòng
预定
yù dìng
Đặt trước, hẹn trước
预报
yù bào
Dự báo, thông báo trước (thường dùng tro...
预约
yù yuē
Đặt hẹn, cuộc hẹn trước
预计
yù jì
Ước tính, dự đoán
预订
yù dìng
Đặt trước (hàng hóa, dịch vụ)
预防
yù fáng
Phòng ngừa, ngăn chặn trước
领先
lǐng xiān
Dẫn đầu, vượt trước người khác.
领取
lǐng qǔ
Nhận, lấy về những thứ thuộc quyền sở hữ...
领土
lǐng tǔ
Lãnh thổ, vùng đất thuộc chủ quyền của m...
领域
lǐng yù
Lĩnh vực, phạm vi hoạt động chuyên môn h...
颈部
jǐng bù
Phần cổ, phần thân nối đầu với thân chín...
频繁
pín fán
Xảy ra nhiều lần, liên tục trong một kho...
频频
pín pín
Liên tục, nhiều lần, lặp đi lặp lại.
题名
tí míng
Tên đề mục; đặt tên cho tác phẩm.
颜料
yán liào
Màu vẽ, nguyên liệu dùng để tạo màu tron...
额外
é wài
Thêm vào, vượt quá mức quy định hoặc mon...
颠簸
diān bǒ
Xóc, rung lắc (thường nói về xe cộ di ch...

Hiển thị 5611 đến 5640 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...