Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿刻

Pinyin: dùnkè

Meanings: Chốc lát, phút chốc., A brief moment; in an instant., ①暂时。*②顿时。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 屯, 页, 亥, 刂

Chinese meaning: ①暂时。*②顿时。

Grammar: Thường dùng để chỉ khoảng thời gian rất ngắn, có thể thay thế bằng 马上 (ngay lập tức) trong nhiều trường hợp.

Example: 他顿刻明白了我的意思。

Example pinyin: tā dùn kè míng bái le wǒ de yì sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngay lập tức hiểu ý tôi.

顿刻
dùnkè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chốc lát, phút chốc.

A brief moment; in an instant.

暂时

顿时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿刻 (dùnkè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung