Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺序
Pinyin: shùn xù
Meanings: Trật tự, thứ tự theo một quy luật nhất định., Order, sequence according to a specific rule., ①次序,也指顺着次序。[例]排列顺序。[例]顺序排列。*②适宜;和谐。[例]风雨顺序。*③[方言]指平安顺利。[例]好好的日子,可别自找不顺序。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 川, 页, 予, 广
Chinese meaning: ①次序,也指顺着次序。[例]排列顺序。[例]顺序排列。*②适宜;和谐。[例]风雨顺序。*③[方言]指平安顺利。[例]好好的日子,可别自找不顺序。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các từ chỉ phương pháp/thể loại sắp xếp.
Example: 请按照顺序排队。
Example pinyin: qǐng àn zhào shùn xù pái duì 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trật tự, thứ tự theo một quy luật nhất định.
Nghĩa phụ
English
Order, sequence according to a specific rule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
次序,也指顺着次序。排列顺序。顺序排列
适宜;和谐。风雨顺序
[方言]指平安顺利。好好的日子,可别自找不顺序
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!