Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预订
Pinyin: yù dìng
Meanings: Đặt trước (hàng hóa, dịch vụ), To book or reserve in advance., ①事先订约购买东西。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 予, 页, 丁, 讠
Chinese meaning: ①事先订约购买东西。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh đặt chỗ hoặc mua hàng trước.
Example: 我们已经预订了酒店房间。
Example pinyin: wǒ men yǐ jīng yù dìng le jiǔ diàn fáng jiān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đặt trước phòng khách sạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt trước (hàng hóa, dịch vụ)
Nghĩa phụ
English
To book or reserve in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先订约购买东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!