Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频繁
Pinyin: pín fán
Meanings: Xảy ra nhiều lần, liên tục trong một khoảng thời gian ngắn., Occurring many times, continuously within a short period., 保养精神元气。同颐养精神”。[出处]唐·房玄龄《晋书·郑冲传》“公宜颐精养神,保卫太和,以究遐福。”
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 步, 页, 敏, 糸
Chinese meaning: 保养精神元气。同颐养精神”。[出处]唐·房玄龄《晋书·郑冲传》“公宜颐精养神,保卫太和,以究遐福。”
Grammar: Dùng làm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Thường xuất hiện trước động từ hoặc sau danh từ.
Example: 最近天气变化频繁,要注意保暖。
Example pinyin: zuì jìn tiān qì biàn huà pín fán , yào zhù yì bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Gần đây thời tiết thay đổi liên tục, cần chú ý giữ ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảy ra nhiều lần, liên tục trong một khoảng thời gian ngắn.
Nghĩa phụ
English
Occurring many times, continuously within a short period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保养精神元气。同颐养精神”。[出处]唐·房玄龄《晋书·郑冲传》“公宜颐精养神,保卫太和,以究遐福。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!