Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预报
Pinyin: yù bào
Meanings: Dự báo, thông báo trước (thường dùng trong thời tiết), Forecast, prediction (often used in weather reports)., ①先报告,预先告知。[例]预报情况。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 予, 页, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①先报告,预先告知。[例]预报情况。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, phổ biến nhất trong ngữ cảnh thời tiết hoặc các sự kiện tự nhiên.
Example: 天气预报说明天会下雨。
Example pinyin: tiān qì yù bào shuō míng tiān huì xià yǔ 。
Tiếng Việt: Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự báo, thông báo trước (thường dùng trong thời tiết)
Nghĩa phụ
English
Forecast, prediction (often used in weather reports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先报告,预先告知。预报情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!