Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顽固

Pinyin: wán gù

Meanings: Cứng đầu, cố chấp, không chịu thay đổi quan điểm hay thói quen., Stubborn, obstinate, unwilling to change opinions or habits., ①思想愚昧保守,不接受新事物。[例]他所遇到的顽固的抵抗,表明人们的脾气不是那么容易制服的。*②立场反动,不愿意改变。[例]出于顽固的保守性。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 元, 页, 古, 囗

Chinese meaning: ①思想愚昧保守,不接受新事物。[例]他所遇到的顽固的抵抗,表明人们的脾气不是那么容易制服的。*②立场反动,不愿意改变。[例]出于顽固的保守性。

Grammar: Từ ghép phổ biến, dùng để nói về người hoặc vấn đề khó giải quyết.

Example: 他对自己的错误观点非常顽固。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù guān diǎn fēi cháng wán gù 。

Tiếng Việt: Anh ta rất cố chấp đối với những quan điểm sai lầm của mình.

顽固
wán gù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng đầu, cố chấp, không chịu thay đổi quan điểm hay thói quen.

Stubborn, obstinate, unwilling to change opinions or habits.

思想愚昧保守,不接受新事物。他所遇到的顽固的抵抗,表明人们的脾气不是那么容易制服的

立场反动,不愿意改变。出于顽固的保守性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顽固 (wán gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung