Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预备

Pinyin: yù bèi

Meanings: Chuẩn bị, dự phòng, To prepare, to get ready., ①预先准备。[例]预备起床。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 予, 页, 夂, 田

Chinese meaning: ①预先准备。[例]预备起床。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa rộng về việc chuẩn bị một hành động hoặc sự kiện trong tương lai.

Example: 他正在预备明天的考试。

Example pinyin: tā zhèng zài yù bèi míng tiān de kǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.

预备
yù bèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị, dự phòng

To prepare, to get ready.

预先准备。预备起床

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预备 (yù bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung