Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4441 đến 4470 của 5825 tổng từ

色度
sè dù
Mức độ màu sắc, cường độ và sắc thái của...
色拉
sè lā
Sa lát (món ăn trộn).
色斑
sè bān
Vết thâm, đốm sắc tố trên da.
色标
sè biāo
Mẫu màu hoặc ký hiệu chỉ định màu sắc.
色泽
sè zé
Màu sắc và ánh bóng.
色觉
sè jué
Khả năng nhìn nhận và phân biệt màu sắc.
Nghệ thuật; kỹ năng, tài năng đặc biệt.
艺人
yì rén
Nghệ sĩ, người làm công việc sáng tạo ng...
节水
jié shuǐ
Tiết kiệm nước.
节目
jié mù
Chương trình, tiết mục trong một buổi bi...
节省
jié shěng
Tiết kiệm, giảm thiểu chi phí hoặc tài n...
节约
jié yuē
Tiết kiệm, giảm thiểu lãng phí.
芙蓉
fú róng
Hoa sen hoặc hoa phù dung, loài hoa đẹp ...
芡实
qiàn shí
Hạt sen già, còn gọi là hạt gà đầu, một ...
芡粉
qiàn fěn
Bột năng hoặc bột sắn dây, dùng để làm m...
花丛
huā cóng
Bụi hoa, khu vực có nhiều hoa mọc tập tr...
花儿
huā er
Hoa (cách gọi thân mật), hoặc tên gọi củ...
花样
huā yàng
Mẫu mã, kiểu dáng, hoặc trò chơi mới lạ.
花椒
huā jiāo
Hạt tiêu Tứ Xuyên (loại gia vị cay tê).
花毯
huā tǎn
Thảm hoa, thảm có hoa văn hoặc làm từ ho...
花瓣
huā bàn
Cánh hoa, phần mềm mỏng của bông hoa.
花砖
huā zhuān
Gạch hoa, gạch trang trí
花箱
huā xiāng
Hộp trồng hoa, thùng hoa
花篮
huā lán
Giỏ hoa
花粉
huā fěn
Hạt phấn hoa
花纹
huā wén
Họa tiết, hoa văn
花缎
huā duàn
Lụa hoa, vải lụa có họa tiết
花费
huā fèi
Chi tiêu, tiêu tốn tiền bạc, thời gian h...
花边
huā biān
Ren trang trí; tin tức giật gân, lá cải.
花销
huā xiāo
Chi tiêu, khoản tiền đã tiêu dùng.

Hiển thị 4441 đến 4470 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...