Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4441 đến 4470 của 5804 tổng từ

芡粉
qiàn fěn
Bột năng hoặc bột sắn dây, dùng để làm m...
花丛
huā cóng
Bụi hoa, khu vực có nhiều hoa mọc tập tr...
花儿
huā er
Hoa (cách gọi thân mật), hoặc tên gọi củ...
花样
huā yàng
Kiểu dáng, mẫu mã
花椒
huā jiāo
Hạt tiêu Tứ Xuyên (loại gia vị cay tê).
花毯
huā tǎn
Thảm hoa, thảm có hoa văn hoặc làm từ ho...
花瓣
huā bàn
Cánh hoa
花砖
huā zhuān
Gạch hoa, gạch trang trí
花箱
huā xiāng
Hộp trồng hoa, thùng hoa
花篮
huā lán
Giỏ hoa
花粉
huā fěn
Hạt phấn hoa
花纹
huā wén
Họa tiết, hoa văn
花缎
huā duàn
Lụa hoa, vải lụa có họa tiết
花费
huā fèi
Tiêu phí, chi tiêu
花边
huā biān
Ren trang trí; tin tức giật gân, lá cải.
花销
huā xiāo
Chi tiêu, khoản tiền đã tiêu dùng.
芳香
fāng xiāng
Mùi thơm dễ chịu, thường dùng để chỉ hươ...
苍蝇
cāng ying
Ruồi.
Tỉnh lại, hồi sinh; Giang Tô (tên địa da...
苏打
sū dǎ
Baking soda (muối nở)
苏绣
sū xiù
Thêu Tô Châu (một loại thêu truyền thống...
苏菜
sū cài
Ẩm thực Giang Tô (một trong tám trường p...
苏醒
sū xǐng
Tỉnh lại, hồi tỉnh sau khi bất tỉnh hoặc...
苗圃
miáo pǔ
Vườn ươm cây (nơi trồng và chăm sóc cây ...
苗头
miáo tóu
Dấu hiệu ban đầu, manh mối
苗子
miáo zi
Cây giống, người trẻ có tiềm năng phát t...
苡米
yǐ mǐ
Hạt ý dĩ, một loại hạt được sử dụng làm ...
苤蓝
piě lán
Cải củ, một loại rau thuộc họ cải, thườn...
若干
ruò gān
Một vài, một số lượng không xác định.
苦主
kǔ zhǔ
Người bị hại hoặc người phải chịu đau kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...