Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花箱

Pinyin: huā xiāng

Meanings: Hộp trồng hoa, thùng hoa, Flower box., ①装有土壤用来栽培观赏植物的通常长形的箱子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 化, 艹, 相, 竹

Chinese meaning: ①装有土壤用来栽培观赏植物的通常长形的箱子。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các từ chỉ vị trí như 阳台 (ban công).

Example: 阳台上放着一个木制的花箱。

Example pinyin: yáng tái shàng fàng zhe yí gè mù zhì de huā xiāng 。

Tiếng Việt: Trên ban công có đặt một hộp hoa bằng gỗ.

花箱
huā xiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp trồng hoa, thùng hoa

Flower box.

装有土壤用来栽培观赏植物的通常长形的箱子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花箱 (huā xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung