Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色泽
Pinyin: sè zé
Meanings: Màu sắc và ánh bóng., Color and shine., ①颜色和光泽。[例]嵌岩窦穴,怪奇万状,色泽莹润,亦与它石迥异。——陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巴, 𠂊, 氵
Chinese meaning: ①颜色和光泽。[例]嵌岩窦穴,怪奇万状,色泽莹润,亦与它石迥异。——陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Dùng phổ biến trong miêu tả vẻ ngoài của vật thể, thường là thực phẩm hoặc đồ vật.
Example: 这种水果色泽鲜艳。
Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ sè zé xiān yàn 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này có màu sắc và ánh bóng tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc và ánh bóng.
Nghĩa phụ
English
Color and shine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颜色和光泽。嵌岩窦穴,怪奇万状,色泽莹润,亦与它石迥异。——陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!