Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艺
Pinyin: yì
Meanings: Nghệ thuật; kỹ năng, tài năng đặc biệt., Art; skill, special talent., ①用本义。[据]艺,种也。——《说文》。[例]艺麻之如何?衡从其亩。——《诗·齐风·南山》。[例]不能艺稷黍。——《诗·唐风·鸨羽》。[例]艺山林也。——《左传·昭公十六年》。[例]树艺五谷。——《孟子·滕文公上》。[例]以艺粟菽。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]艺蔬自给。——清·张廷玉《明史》。[合]艺植(耕种;栽植);艺人(耕种的人);艺圃(种植花卉园圃)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 乙, 艹
Chinese meaning: ①用本义。[据]艺,种也。——《说文》。[例]艺麻之如何?衡从其亩。——《诗·齐风·南山》。[例]不能艺稷黍。——《诗·唐风·鸨羽》。[例]艺山林也。——《左传·昭公十六年》。[例]树艺五谷。——《孟子·滕文公上》。[例]以艺粟菽。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]艺蔬自给。——清·张廷玉《明史》。[合]艺植(耕种;栽植);艺人(耕种的人);艺圃(种植花卉园圃)。
Hán Việt reading: nghệ
Grammar: Danh từ phổ biến, thường kết hợp với từ khác như 艺术 (nghệ thuật), 技艺 (kỹ nghệ).
Example: 学习艺术可以培养创造力。
Example pinyin: xué xí yì shù kě yǐ péi yǎng chuàng zào lì 。
Tiếng Việt: Học nghệ thuật có thể rèn luyện khả năng sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật; kỹ năng, tài năng đặc biệt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Art; skill, special talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。艺,种也。——《说文》。艺麻之如何?衡从其亩。——《诗·齐风·南山》。不能艺稷黍。——《诗·唐风·鸨羽》。艺山林也。——《左传·昭公十六年》。树艺五谷。——《孟子·滕文公上》。以艺粟菽。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。艺蔬自给。——清·张廷玉《明史》。艺植(耕种;栽植);艺人(耕种的人);艺圃(种植花卉园圃)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!