Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1141 đến 1170 của 5804 tổng từ

吃请
chī qǐng
Đi ăn tiệc mời hoặc dự tiệc
各种各样
gè zhǒng gè yàng
Đủ loại, muôn màu muôn vẻ.
各色各样
gè sè gè yàng
Đủ loại, đủ kiểu dáng/màu sắc.
吆喝
yāo he
Hô hào, kêu gọi; tiếng rao hàng.
合力
hé lì
Sức mạnh chung, sức mạnh hợp tác.
合拢
hé lǒng
Ghép lại, khép lại.
合理
hé lǐ
Hợp lý, có lý, đúng với lẽ thường.
合身
hé shēn
Vừa vặn, phù hợp với kích thước cơ thể.
Tốt lành, may mắn
吉利
jí lì
May mắn, thuận lợi.
吉日
jí rì
Ngày tốt, ngày may mắn (thường dùng cho ...
吊卷
diào juǎn
Cuộn giấy hoặc vải được treo lên, ví dụ ...
吊环
diào huán
Vòng treo (trong thể dục dụng cụ hoặc để...
吊销
diào xiāo
Thu hồi, hủy bỏ (giấy phép, chứng chỉ......
同一
tóng yī
Giống nhau, cùng một loại/khuôn mẫu.
同名
tóng míng
Cùng tên gọi
同好
tóng hào
Cùng sở thích
同居
tóng jū
Sống chung (như vợ chồng nhưng chưa cưới...
同感
tóng gǎn
Cảm giác giống nhau, đồng cảm với người ...
同族
tóng zú
Cùng dân tộc, dòng họ.
同类
tóng lèi
Loại giống nhau, thuộc cùng một loại hoặ...
名产
míng chǎn
Sản phẩm đặc trưng nổi tiếng của một vùn...
名作
míng zuò
Tác phẩm nổi tiếng, tác phẩm được nhiều ...
名利
míng lì
Danh vọng và lợi lộc, hai thứ mà con ngư...
名医
míng yī
Bác sĩ nổi tiếng, bác sĩ giỏi và có uy t...
名城
míng chéng
Thành phố nổi tiếng, có giá trị lịch sử ...
名声
míng shēng
Danh tiếng, tiếng tăm của một người hoặc...
名词
míng cí
Danh từ, loại từ chỉ sự vật, hiện tượng,...
名额
míng é
Chỉ tiêu, số chỗ, suất tham gia (trong m...
后代
hòu dài
Thế hệ sau, con cháu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...