Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同居
Pinyin: tóng jū
Meanings: Sống chung (như vợ chồng nhưng chưa cưới), Cohabitation, ①同住一处。[例]同居的犯人闹绝食。*②指夫妻一起生活。[例]夫妻同居五台山。*③常指未经履行法定结婚仪式而共同生活。[例]他同他所认识的另一个少女同居。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 古, 尸
Chinese meaning: ①同住一处。[例]同居的犯人闹绝食。*②指夫妻一起生活。[例]夫妻同居五台山。*③常指未经履行法定结婚仪式而共同生活。[例]他同他所认识的另一个少女同居。
Grammar: Liên quan trực tiếp đến đời sống cá nhân và xã hội đương đại.
Example: 他们选择先同居再结婚。
Example pinyin: tā men xuǎn zé xiān tóng jū zài jié hūn 。
Tiếng Việt: Họ chọn sống chung trước khi kết hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống chung (như vợ chồng nhưng chưa cưới)
Nghĩa phụ
English
Cohabitation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同住一处。同居的犯人闹绝食
指夫妻一起生活。夫妻同居五台山
常指未经履行法定结婚仪式而共同生活。他同他所认识的另一个少女同居
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!