Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同感

Pinyin: tóng gǎn

Meanings: Cảm giác giống nhau, đồng cảm., The same feeling, empathy., ①彼此的感想或感受相同。[例]都有同感。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 咸, 心

Chinese meaning: ①彼此的感想或感受相同。[例]都有同感。

Grammar: Từ này thường được dùng để diễn tả sự thấu hiểu hoặc chia sẻ cảm xúc với người khác.

Example: 我们对这个问题有同感。

Example pinyin: wǒ men duì zhè ge wèn tí yǒu tóng gǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi có cảm giác giống nhau về vấn đề này.

同感
tóng gǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác giống nhau, đồng cảm.

The same feeling, empathy.

彼此的感想或感受相同。都有同感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同感 (tóng gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung