Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃光

Pinyin: chī guāng

Meanings: Ăn hết sạch, không còn lại gì., To eat everything up, leaving nothing behind., ①全部吃完。[例]大家饿得不行了,一大桶饭全都吃光了。*②泛指耗尽钱财。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乞, 口, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①全部吃完。[例]大家饿得不行了,一大桶饭全都吃光了。*②泛指耗尽钱财。

Grammar: Động từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ chỉ lượng thức ăn.

Example: 他把盘子里的食物都吃光了。

Example pinyin: tā bǎ pán zi lǐ de shí wù dōu chī guāng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn hết sạch đồ ăn trong đĩa.

吃光
chī guāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn hết sạch, không còn lại gì.

To eat everything up, leaving nothing behind.

全部吃完。大家饿得不行了,一大桶饭全都吃光了

泛指耗尽钱财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...