Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名利
Pinyin: míng lì
Meanings: Danh vọng và lợi lộc, hai thứ mà con người thường khao khát., Fame and profit, two things that people often desire., ①指名位和利益。[例]不求名利。[例]清除名利思想。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 夕, 刂, 禾
Chinese meaning: ①指名位和利益。[例]不求名利。[例]清除名利思想。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các câu nói về tham vọng hoặc giá trị cuộc sống.
Example: 追求名利是许多人的目标。
Example pinyin: zhuī qiú míng lì shì xǔ duō rén de mù biāo 。
Tiếng Việt: Theo đuổi danh lợi là mục tiêu của nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh vọng và lợi lộc, hai thứ mà con người thường khao khát.
Nghĩa phụ
English
Fame and profit, two things that people often desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指名位和利益。不求名利。清除名利思想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!