Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊销
Pinyin: diào xiāo
Meanings: Thu hồi, hủy bỏ (giấy phép, chứng chỉ...)., To revoke or cancel (licenses, certificates, etc.)., ①收回并注销。[例]吊销执照。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 巾, 肖, 钅
Chinese meaning: ①收回并注销。[例]吊销执照。
Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ chỉ giấy tờ, tài liệu pháp lý.
Example: 他的驾照被吊销了。
Example pinyin: tā de jià zhào bèi diào xiāo le 。
Tiếng Việt: Bằng lái xe của anh ấy đã bị thu hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hồi, hủy bỏ (giấy phép, chứng chỉ...).
Nghĩa phụ
English
To revoke or cancel (licenses, certificates, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收回并注销。吊销执照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!