Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃粮

Pinyin: chī liáng

Meanings: Ăn lương thực, ăn cơm (thường chỉ người lính hoặc nhân viên), To eat grain or food (often referring to soldiers or employees)., ①旧时指从军。[例]吃粮当兵。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 乞, 口, 米, 良

Chinese meaning: ①旧时指从军。[例]吃粮当兵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về quân đội hay nơi công sở.

Example: 他当兵吃粮去了。

Example pinyin: tā dāng bīng chī liáng qù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi lính để có lương ăn.

吃粮
chī liáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn lương thực, ăn cơm (thường chỉ người lính hoặc nhân viên)

To eat grain or food (often referring to soldiers or employees).

旧时指从军。吃粮当兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃粮 (chī liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung