Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2731 đến 2760 của 5825 tổng từ

旅社
lǚ shè
Nhà trọ, khách sạn nhỏ, nơi dừng chân tạ...
旅程
lǚ chéng
Hành trình, chuyến đi du lịch.
旗手
qí shǒu
Người cầm cờ
旗杆
qí gān
Cột cờ
Không có, không tồn tại.
无业
wú yè
Không có nghề nghiệp, thất nghiệp.
无力
wú lì
Yếu đuối, không có sức mạnh.
无妨
wú fáng
Không sao, không ảnh hưởng gì, không có ...
无尽
wú jìn
Vô tận, không giới hạn, không bao giờ hế...
无心
wú xīn
Không cố ý, vô tình.
无忧无虑
wú yōu wú lǜ
Không lo âu, không muộn phiền.
无情
wú qíng
Vô tình, không có tình cảm.
无意
wú yì
Không cố ý, vô tình.
无所谓
wú suǒ wèi
Không quan trọng, không thành vấn đề.
无损
wú sǔn
Không gây tổn hại, không làm giảm giá tr...
无故
wú gù
Không có lý do, vô cớ.
无敌
wú dí
Không có đối thủ, vô địch.
无时无刻
wú shí wú kè
Mỗi thời điểm, luôn luôn.
无法
wú fǎ
Không thể, không có cách nào.
无济
wú jì
Không có ích lợi gì, không giúp được gì.
无物
wú wù
Không có vật gì, không có gì cả.
无理
wú lǐ
Vô lý, không có căn cứ chính đáng.
无畏
wú wèi
Không sợ hãi, dũng cảm.
无疑
wú yí
Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
无益
wú yì
Không có lợi ích, vô ích
无知
wú zhī
Không có kiến thức, ngu dốt
无礼
wú lǐ
Thiếu lễ phép, bất lịch sự
无私
wú sī
Không tư lợi, vô tư
无线电台
wú xiàn diàn tái
Đài phát thanh không dây.
无罪
wú zuì
Không có tội, vô tội.

Hiển thị 2731 đến 2760 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat