Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2731 đến 2760 của 5804 tổng từ

无意
wú yì
Vô ý, không cố tình.
无所谓
wú suǒ wèi
Không quan trọng, không thành vấn đề.
无损
wú sǔn
Không gây tổn hại, không làm giảm giá tr...
无故
wú gù
Không có lý do, không rõ nguyên nhân.
无敌
wú dí
Vô địch, không có đối thủ
无时无刻
wú shí wú kè
Mỗi thời điểm, luôn luôn.
无法
wú fǎ
Không thể, bất khả thi
无济
wú jì
Không có ích lợi gì, không giúp được gì.
无物
wú wù
Không có vật gì, không có gì cả.
无理
wú lǐ
Không có lý lẽ, vô lý.
无畏
wú wèi
Không sợ hãi, dũng cảm.
无疑
wú yí
Không nghi ngờ gì, chắc chắn.
无益
wú yì
Không có lợi ích, vô ích
无知
wú zhī
Không hiểu biết, thiếu kiến thức.
无礼
wú lǐ
Thiếu lễ phép, bất lịch sự
无私
wú sī
Vô tư, không ích kỷ, không vì lợi ích cá...
无线电台
wú xiàn diàn tái
Đài phát thanh không dây.
无罪
wú zuì
Không có tội, vô tội.
无聊
wú liáo
Nhàm chán, không thú vị.
无论
wú lùn
Dù cho, bất kể.
无边
wú biān
Không biên giới, vô tận
无限
wú xiàn
Vô hạn, không có giới hạn.
Vừa... vừa..., đã... rồi.
日刊
rì kān
Báo nhật báo
日后
rì hòu
Về sau, sau này
日夜
rì yè
Ngày đêm, suốt ngày suốt đêm
日安
rì ān
Chào buổi trưa (từ dùng để chào vào khoả...
日常
rì cháng
Hàng ngày, thường nhật
日志
rì zhì
Nhật ký, sổ ghi chép hằng ngày.
日报
rì bào
Báo ngày (tờ báo phát hành hàng ngày)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...