Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无妨
Pinyin: wú fáng
Meanings: Không sao, không ảnh hưởng gì, không có vấn đề gì., No problem, it doesn't matter, no harm done., ①不妨。[例]有意见,无妨直率提出来。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 尢, 女, 方
Chinese meaning: ①不妨。[例]有意见,无妨直率提出来。
Grammar: Được dùng như một từ để trấn an hoặc khẳng định rằng điều gì đó không gây hại hay phiền phức.
Example: 这点小事无妨。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì wú fáng 。
Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không sao đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sao, không ảnh hưởng gì, không có vấn đề gì.
Nghĩa phụ
English
No problem, it doesn't matter, no harm done.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不妨。有意见,无妨直率提出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!