Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无罪

Pinyin: wú zuì

Meanings: Không có tội, vô tội., Innocent; not guilty., 神话指仙女穿的天衣,不用针线缝合,没有缝儿。常以比喻诗文等事物没有一点瑕疵。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 尢, 罒, 非

Chinese meaning: 神话指仙女穿的天衣,不用针线缝合,没有缝儿。常以比喻诗文等事物没有一点瑕疵。

Grammar: Thường dùng trong các trường hợp pháp lý hoặc đạo đức.

Example: 他是无罪的。

Example pinyin: tā shì wú zuì de 。

Tiếng Việt: Anh ta vô tội.

无罪
wú zuì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có tội, vô tội.

Innocent; not guilty.

神话指仙女穿的天衣,不用针线缝合,没有缝儿。常以比喻诗文等事物没有一点瑕疵。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...