Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无理
Pinyin: wú lǐ
Meanings: Vô lý, không có căn cứ chính đáng., Unreasonable or baseless., ①没有道理,毫无理由。[例]无理要求。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 王, 里
Chinese meaning: ①没有道理,毫无理由。[例]无理要求。
Grammar: Dùng để phê phán hành động hoặc yêu cầu phi lý trí.
Example: 他的要求很无理。
Example pinyin: tā de yāo qiú hěn wú lǐ 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ta rất vô lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô lý, không có căn cứ chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Unreasonable or baseless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有道理,毫无理由。无理要求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!