Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无礼

Pinyin: wú lǐ

Meanings: Thiếu lễ phép, bất lịch sự, Impolite, rude., ①缺乏礼貌;缺乏对人适当的尊敬、尊重。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 尢, 乚, 礻

Chinese meaning: ①缺乏礼貌;缺乏对人适当的尊敬、尊重。

Grammar: Dùng để chỉ hành vi hoặc lời nói không phù hợp với chuẩn mực xã hội.

Example: 他对长辈说话很无礼。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi shuō huà hěn wú lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện với người lớn tuổi một cách bất lịch sự.

无礼
wú lǐ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu lễ phép, bất lịch sự

Impolite, rude.

缺乏礼貌;缺乏对人适当的尊敬、尊重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无礼 (wú lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung