Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无法
Pinyin: wú fǎ
Meanings: Không thể, không có cách nào., Unable to, no way to., ①没辙,想不出办法。[例]我无法做出这道题。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 去, 氵
Chinese meaning: ①没辙,想不出办法。[例]我无法做出这道题。
Grammar: Thường đi kèm với mệnh đề bổ nghĩa phía sau.
Example: 问题太复杂了,我无法解决。
Example pinyin: wèn tí tài fù zá le , wǒ wú fǎ jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề quá phức tạp, tôi không thể giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể, không có cách nào.
Nghĩa phụ
English
Unable to, no way to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没辙,想不出办法。我无法做出这道题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!