Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5761 đến 5790 của 5804 tổng từ

yāng
Vịt uyên ương (thường nói cặp uyên ương)...
yuān
Chim uyên (trong cặp uyên ương).
鹅绒
é róng
Lông tơ của con ngỗng, thường dùng làm v...
鹅黄
é huáng
Màu vàng nhạt giống màu lông ngỗng.
鹊桥
què qiáo
Cầu Ô Thước – cây cầu do đàn chim khách ...
xián
Mặn (đặc tính của muối hoặc nước biển)
yán
Muối
麦片
mài piàn
Yến mạch, ngũ cốc làm từ hạt lúa mì.
miàn
Mì, sợi mì
黄历
huáng lì
Lịch âm Trung Quốc, lịch hoàng đạo.
黄土
huáng tǔ
Đất màu vàng (thường chỉ vùng đất ở Trun...
黄油
huáng yóu
Bơ (thực phẩm làm từ sữa).
黄牌
huáng pái
Thẻ vàng (trong bóng đá, thẻ cảnh cáo cầ...
黄牙
huáng yá
Răng vàng (do hút thuốc lá hoặc vệ sinh ...
黄皮
huáng pí
Da vàng (có thể chỉ màu da hoặc quả thuộ...
黄酒
huáng jiǔ
Rượu vàng, loại rượu truyền thống của Tr...
黄铜
huáng tóng
Đồng thau, hợp kim của đồng và kẽm.
黑暗
hēi àn
Bóng tối, u ám
黑海
hēi hǎi
Biển Đen (tên địa lý)
黑点
hēi diǎn
Đốm đen, điểm đen
黑白
hēi bái
Đen trắng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Mực (dùng để viết)
墨宝
mò bǎo
Tác phẩm thư pháp quý giá (thường do các...
墨汁
mò zhī
Mực đậm đặc dùng trong thư pháp hoặc hội...
墨盒
mò hé
Hộp đựng mực dùng cho bút máy hoặc con d...
墨迹
mò jì
Vết mực hoặc nét bút còn lưu lại trên gi...
墨黑
mò hēi
Màu đen tuyền, đen như mực.
默哀
mò āi
Tưởng niệm trong im lặng, dành một phút ...
默坐
mò zuò
Ngồi im lặng, không nói năng gì.
默念
mò niàn
Nhẩm đọc trong đầu mà không phát âm thàn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...