Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5761 đến 5790 của 5825 tổng từ

魔术
mó shù
Nghệ thuật ảo thuật, tạo ra các màn trìn...
鱼塘
yú táng
Ao cá.
鱼子
yú zǐ
Trứng cá.
鱼饵
yú ěr
Mồi câu cá, thứ được dùng để dụ cá cắn c...
鱼鲜
yú xiān
Cá tươi, chỉ những loại hải sản tươi sốn...
鱿
yóu
Con mực, một loại hải sản phổ biến trong...
鱿鱼
yóu yú
Mực, một loài động vật biển thuộc họ thâ...
xiān
Tươi, mới, sống động.
xiān / xiǎn
(xiān) Tươi, tươi mới; (xiǎn) Hiếm khi, ...
鲜明
xiān míng
Rõ ràng, nổi bật, mạnh mẽ.
鲜花
xiān huā
Hoa tươi.
鳞甲
lín jiǎ
Vảy cá hoặc vảy của loài bò sát.
niǎo
Chim, loài động vật biết bay và đẻ trứng...
jiū
Chim bồ câu (thường tượng trưng cho hòa ...
鸠雏
jiū chú
Chim gáy non, chỉ chim gáy còn bé chưa t...
鸡啼
jī tí
Gà gáy
鸡毛蒜皮
jī máo suàn pí
Chỉ những chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể...
鸡黄
jī huáng
Lòng đỏ trứng gà.
míng
Kêu, hót (thường nói về chim).
鸣笛
míng dí
Bấm còi (như còi xe, tàu hỏa...), phát r...
ōu
Chim mòng biển.
yāng
Vịt uyên ương (thường nói cặp uyên ương)...
yuān
Chim uyên (trong cặp uyên ương).
鹅绒
é róng
Lông tơ của con ngỗng, thường dùng làm v...
鹅黄
é huáng
Màu vàng nhạt giống màu lông ngỗng.
鹊桥
què qiáo
Cầu Ô Thước – cây cầu do đàn chim khách ...
xián
Mặn (đặc tính của muối hoặc nước biển)
yán
Muối
miàn
Mì, sợi mì
麦片
mài piàn
Yến mạch, ngũ cốc làm từ hạt lúa mì.

Hiển thị 5761 đến 5790 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...