Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鱼鲜
Pinyin: yú xiān
Meanings: Cá tươi, chỉ những loại hải sản tươi sống, đặc biệt là cá., Fresh fish, refers to fresh seafood, especially fish., ①指新鲜的鱼虾等水产食物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 田, 𠂊, 羊, 鱼
Chinese meaning: ①指新鲜的鱼虾等水产食物。
Grammar: Là danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh về thực phẩm hoặc chợ hải sản.
Example: 市场上的鱼鲜很多。
Example pinyin: shì chǎng shàng de yú xiān hěn duō 。
Tiếng Việt: Trong chợ có rất nhiều cá tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá tươi, chỉ những loại hải sản tươi sống, đặc biệt là cá.
Nghĩa phụ
English
Fresh fish, refers to fresh seafood, especially fish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指新鲜的鱼虾等水产食物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!