Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡啼
Pinyin: jī tí
Meanings: Gà gáy, Crowing of a rooster., ①见“鸡叫”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 又, 鸟, 口, 帝
Chinese meaning: ①见“鸡叫”。
Grammar: Động từ mô tả âm thanh do gà trống tạo ra, tương tự như '鸡叫'.
Example: 清晨五点就听到鸡啼。
Example pinyin: qīng chén wǔ diǎn jiù tīng dào jī tí 。
Tiếng Việt: Vào lúc năm giờ sáng đã nghe thấy tiếng gà gáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà gáy
Nghĩa phụ
English
Crowing of a rooster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鸡叫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!