Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸠雏

Pinyin: jiū chú

Meanings: Chim gáy non, chỉ chim gáy còn bé chưa trưởng thành., Young turtle dove; refers to immature turtle doves., ①鸠的幼体或未成年鸟。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 九, 鸟, 刍, 隹

Chinese meaning: ①鸠的幼体或未成年鸟。

Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc liên quan đến chim muông. Có thể kết hợp với các động từ mô tả hành động của chim.

Example: 树上有一只鸠雏在学飞。

Example pinyin: shù shàng yǒu yì zhī jiū chú zài xué fēi 。

Tiếng Việt: Trên cây có một chú chim gáy non đang học bay.

鸠雏
jiū chú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim gáy non, chỉ chim gáy còn bé chưa trưởng thành.

Young turtle dove; refers to immature turtle doves.

鸠的幼体或未成年鸟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...