Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 661 đến 690 của 5825 tổng từ

冬眠
dōng mián
Ngủ đông
冬笋
dōng sǔn
Măng mùa đông
冬至
dōng zhì
Lễ hội Đông Chí (một ngày lễ truyền thốn...
冬节
dōng jié
Ngày lễ Đông Chí (tên gọi khác của 冬至).
冬装
dōng zhuāng
Trang phục mùa đông.
冰灯
bīng dēng
Đèn băng (đèn trang trí làm bằng băng).
冰球
bīng qiú
Khúc côn cầu trên băng.
冰糕
bīng gāo
Kem (đồ ăn làm từ nước đá và hương liệu)...
冰糖
bīng táng
Đường phèn (loại đường kết tinh trong su...
冰雪
bīng xuě
Băng tuyết, chỉ nói chung về băng và tuy...
chōng
Xông tới, lao vào, đột ngột tiến lên.
冲凉
chōng liáng
Tắm mát, tắm rửa
冲动
chōng dòng
Xung động, kích động; hành động thiếu su...
冲子
chōng zi
Dụng cụ để tạo lỗ trên bề mặt kim loại, ...
冲洗
chōng xǐ
Rửa sạch bằng nước chảy mạnh.
jué
Quyết định, quyết tâm.
决不
jué bù
Quyết không, tuyệt đối không (diễn tả th...
决定
jué dìng
Quyết định, đưa ra quyết định
决斗
jué dòu
Quyết đấu, đánh nhau để giải quyết tranh...
冷天
lěng tiān
Ngày lạnh, thời tiết lạnh
冷淡
lěng dàn
Lạnh nhạt, thiếu sự quan tâm, tình cảm.
冷盘
lěng pán
Món ăn lạnh (thường là món gỏi hoặc đồ n...
冷静
lěng jìng
Bình tĩnh, tỉnh táo.
冷饮
lěng yǐn
Đồ uống lạnh, nước giải khát có đá hoặc ...
dòng
Đông lạnh, đóng băng
jìng
Sạch sẽ / chỉ, toàn bộ
净手
jìng shǒu
Rửa tay sạch sẽ trước hoặc sau khi làm v...
净水
jìng shuǐ
Nước sạch, nước đã được lọc bỏ tạp chất.
准保
zhǔn bǎo
Chắc chắn, bảo đảm.
准时
zhǔn shí
Đúng giờ, chính xác về thời gian

Hiển thị 661 đến 690 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...