Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷天

Pinyin: lěng tiān

Meanings: Ngày lạnh, thời tiết lạnh, Cold weather, chilly days., ①冷战;寒噤。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 令, 冫, 一, 大

Chinese meaning: ①冷战;寒噤。

Grammar: Danh từ ghép, gồm tính từ 'lạnh' + danh từ 'ngày'. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 冬天的冷天让我想待在家里。

Example pinyin: dōng tiān de lěng tiān ràng wǒ xiǎng dài zài jiā lǐ 。

Tiếng Việt: Những ngày lạnh của mùa đông khiến tôi muốn ở nhà.

冷天
lěng tiān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày lạnh, thời tiết lạnh

Cold weather, chilly days.

冷战;寒噤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷天 (lěng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung