Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准保

Pinyin: zhǔn bǎo

Meanings: Chắc chắn, bảo đảm., Surely, guaranteed., ①表示可以肯定或保证。[例]准保能取胜吗。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 隹, 亻, 呆

Chinese meaning: ①表示可以肯定或保证。[例]准保能取胜吗。

Grammar: Thường đứng trước mệnh đề để khẳng định chắc chắn.

Example: 你去的话,准保没问题。

Example pinyin: nǐ qù de huà , zhǔn bǎo méi wèn tí 。

Tiếng Việt: Nếu cậu đi, chắc chắn sẽ không có vấn đề gì.

准保
zhǔn bǎo
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, bảo đảm.

Surely, guaranteed.

表示可以肯定或保证。准保能取胜吗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...