Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬节
Pinyin: dōng jié
Meanings: Ngày lễ Đông Chí (tên gọi khác của 冬至)., Winter Solstice Festival (another name for 冬至)., ①指冬至日。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺀, 夂, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①指冬至日。
Grammar: Đồng nghĩa với 冬至, thường được dùng trong văn nói hằng ngày.
Example: 冬节这天,家家户户都会团聚。
Example pinyin: dōng jié zhè tiān , jiā jiā hù hù dōu huì tuán jù 。
Tiếng Việt: Vào ngày lễ Đông Chí, các gia đình đều tụ họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày lễ Đông Chí (tên gọi khác của 冬至).
Nghĩa phụ
English
Winter Solstice Festival (another name for 冬至).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指冬至日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!