Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1651 đến 1680 của 5804 tổng từ

守候
shǒu hòu
Canh gác, chờ đợi
守卫
shǒu wèi
Bảo vệ, canh gác một nơi hoặc tài sản.
守时
shǒu shí
Đúng giờ, tuân thủ thời gian.
守法
shǒu fǎ
Tuân thủ pháp luật.
守车
shǒu chē
Xe hộ tống, xe bảo vệ.
守门
shǒu mén
Canh gác cửa, đứng trông coi.
安全玻璃
ān quán bō li
Kính an toàn (kính không vỡ thành mảnh s...
安好
ān hǎo
Bình an, khỏe mạnh.
安宁
ān níng
Yên bình, thanh thản.
安安心心
ān ān xīn xīn
Yên tâm, thoải mái.
安安稳稳
ān ān wěn wěn
Ổn định, an toàn.
安葬
ān zàng
An táng, chôn cất người đã mất một cách ...
安设
ān shè
Đặt, bố trí (thường ám chỉ việc sắp xếp ...
安详
ān xiáng
Yên bình, thanh thản (thường dùng để miê...
安身
ān shēn
An cư, tìm nơi ở yên ổn.
安身之地
ān shēn zhī dì
Nơi chốn an cư, nơi có thể sống yên ổn.
安身之处
ān shēn zhī chù
Chỗ đứng, nơi có thể yên ổn sinh sống.
安逸
ān yì
Thảnh thơi, nhàn hạ
安顿
ān dùn
Sắp xếp ổn thỏa, lo liệu
完全小学
wán quán xiǎo xué
Trường tiểu học hoàn chỉnh (có cả sáu lớ...
完好
wán hǎo
Nguyên vẹn, còn nguyên lành
完小
wán xiǎo
Tiểu học hoàn chỉnh (bao gồm tất cả các ...
完毕
wán bì
Kết thúc, hoàn thành
guān
Quan chức, người giữ chức vụ trong chính...
官方
guān fāng
Chính thức, thuộc về chính phủ hoặc cơ q...
官话
guān huà
Ngôn ngữ chính thức hoặc phổ thông trong...
定义
dìng yì
Định nghĩa, giải thích ý nghĩa.
定价
dìng jià
Định giá, giá cả đã được xác định.
定金
dìng jīn
Tiền đặt cọc, khoản tiền tạm ứng.
宜人
yí rén
Dễ chịu, thoải mái, phù hợp với mong muố...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...