Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1651 đến 1680 của 5825 tổng từ

学房
xué fáng
Phòng học hoặc nơi diễn ra hoạt động giả...
学时
xué shí
Giờ học, đơn vị thời gian dành cho việc ...
学科
xué kē
Môn học, ngành học.
学院
xué yuàn
Học viện, trường đại học hoặc cao đẳng.
孵化
fū huà
Ủ trứng để nở thành con non.
宁静
níng jìng
Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy
zhái
Ngôi nhà, nơi ở
shǒu
Bảo vệ, giữ gìn, tuân thủ
守候
shǒu hòu
Canh gác, đợi chờ ai hoặc điều gì đó.
守卫
shǒu wèi
Bảo vệ, canh gác một nơi hoặc tài sản.
守时
shǒu shí
Đúng giờ, tuân thủ thời gian.
守法
shǒu fǎ
Tuân thủ pháp luật.
守车
shǒu chē
Xe hộ tống, xe bảo vệ.
守门
shǒu mén
Canh gác cửa, đứng trông coi.
安全玻璃
ān quán bō li
Kính an toàn (kính không vỡ thành mảnh s...
安好
ān hǎo
Bình an, khỏe mạnh.
安宁
ān níng
Yên bình, thanh thản.
安安心心
ān ān xīn xīn
Yên tâm, thoải mái.
安安稳稳
ān ān wěn wěn
Ổn định, an toàn.
安葬
ān zàng
An táng, chôn cất người đã mất một cách ...
安设
ān shè
Đặt, bố trí (thường ám chỉ việc sắp xếp ...
安详
ān xiáng
Yên bình, thanh thản (thường dùng để miê...
安身
ān shēn
An cư, tìm nơi ở yên ổn.
安身之地
ān shēn zhī dì
Nơi chốn an cư, nơi có thể sống yên ổn.
安身之处
ān shēn zhī chù
Chỗ đứng, nơi có thể yên ổn sinh sống.
安逸
ān yì
Thảnh thơi, nhàn hạ
安顿
ān dùn
Sắp xếp ổn thỏa, lo liệu
完全小学
wán quán xiǎo xué
Trường tiểu học hoàn chỉnh (có cả sáu lớ...
完好
wán hǎo
Nguyên vẹn, còn tốt.
完小
wán xiǎo
Tiểu học hoàn chỉnh (bao gồm tất cả các ...

Hiển thị 1651 đến 1680 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...