Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安全玻璃
Pinyin: ān quán bō li
Meanings: Kính an toàn (kính không vỡ thành mảnh sắc khi bị tác động mạnh)., Safety glass (glass that does not break into sharp pieces when impacted)., ①被钢化的玻璃,这种玻璃打碎后的细粒比未钢化玻璃碎后的不规则碎片安全。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 女, 宀, 人, 王, 皮, 离
Chinese meaning: ①被钢化的玻璃,这种玻璃打碎后的细粒比未钢化玻璃碎后的不规则碎片安全。
Grammar: Là danh từ ghép, kết hợp giữa tính từ (安全) và danh từ (玻璃). Dùng để chỉ loại vật liệu cụ thể.
Example: 汽车的挡风玻璃都是安全玻璃。
Example pinyin: qì chē de dǎng fēng bō lí dōu shì ān quán bō lí 。
Tiếng Việt: Kính chắn gió của ô tô đều là kính an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính an toàn (kính không vỡ thành mảnh sắc khi bị tác động mạnh).
Nghĩa phụ
English
Safety glass (glass that does not break into sharp pieces when impacted).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被钢化的玻璃,这种玻璃打碎后的细粒比未钢化玻璃碎后的不规则碎片安全
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế