Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孵化

Pinyin: fū huà

Meanings: Ủ trứng để nở thành con non., To incubate eggs until they hatch., 孳同滋,长也;蔓繁生、蔓延。比喻坏的事物绝不能任令它蔓延开来,否则,便难以收拾。[出处]《左传·隐公元年》“无使滋蔓;蔓,难图也。”[例]桅老百姓的恶势力必须趁早铲除,否则~,便不堪设想了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卵, 孚, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 孳同滋,长也;蔓繁生、蔓延。比喻坏的事物绝不能任令它蔓延开来,否则,便难以收拾。[出处]《左传·隐公元年》“无使滋蔓;蔓,难图也。”[例]桅老百姓的恶势力必须趁早铲除,否则~,便不堪设想了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn ẩn dụ (ví dụ: ủ mầm ý tưởng).

Example: 母鸡正在孵化小鸡。

Example pinyin: mǔ jī zhèng zài fū huà xiǎo jī 。

Tiếng Việt: Gà mẹ đang ấp trứng để nở thành gà con.

孵化
fū huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủ trứng để nở thành con non.

To incubate eggs until they hatch.

孳同滋,长也;蔓繁生、蔓延。比喻坏的事物绝不能任令它蔓延开来,否则,便难以收拾。[出处]《左传·隐公元年》“无使滋蔓;蔓,难图也。”[例]桅老百姓的恶势力必须趁早铲除,否则~,便不堪设想了。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孵化 (fū huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung