Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 481 đến 510 của 5804 tổng từ

停留
tíng liú
Dừng lại, lưu lại ở một nơi nào đó.
停车
tíng chē
Dừng xe, đỗ xe.
停顿
tíng dùn
Sự ngừng lại, tạm dừng.
jiàn
Khỏe mạnh, cường tráng
健在
jiàn zài
Còn sống, vẫn còn tồn tại.
健壮
jiàn zhuàng
Khỏe mạnh, cường tráng (thường nói về th...
健美
jiàn měi
Khỏe và đẹp (thường nói về cơ thể)
健身
jiàn shēn
Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
偶像
ǒu xiàng
Thần tượng, tượng trưng
偶数
ǒu shù
Số chẵn
偶然
ǒu rán
Ngẫu nhiên, tình cờ
偷嘴
tōu zuǐ
Ăn vụng (thức ăn mà không cho người khác...
偷懒
tōu lǎn
Lười biếng, trốn việc.
偷摸
tōu mō
Lén lút làm việc gì đó, thường là điều k...
偷看
tōu kàn
Len lén nhìn, lén xem.
傍午
bàng wǔ
Gần buổi trưa, khoảng thời gian gần giữa...
bèi
Chuẩn bị, sắm sửa, trang bị.
储存
chǔcún
Lưu trữ, cất giữ.
储藏
chǔ cáng
Lưu giữ, cất giữ đồ vật.
cuī
Thúc giục, giục giã.
chuán
Truyền đạt, kể lại, truyền từ người này ...
shāng
Chấn thương, tổn thương (về thể xác hoặc...
傻子
shǎ zi
Người ngốc nghếch, thiếu hiểu biết.
傻瓜
shǎ guā
Thằng ngốc, kẻ ngu (cách gọi mang tính t...
僵硬
jiāng yìng
Cứng đờ, không linh hoạt (về cơ thể hoặc...
piào
Vé, phiếu.
僻静
pì jìng
Hẻo lánh, yên tĩnh, ít người qua lại.
yōu
Ưu tú, xuất sắc; phần thưởng hoặc lợi th...
儿童
ér tóng
Trẻ em, trẻ nhỏ dưới 12 tuổi.
元宝
yuán bǎo
Thỏi bạc hình thuyền (tiền cổ của Trung ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...