Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 481 đến 510 của 5825 tổng từ

停歇
tíng xiē
Dừng lại nghỉ ngơi, tạm ngừng hoạt động.
停留
tíng liú
Dừng lại, ở lại một nơi trong một khoảng...
停车
tíng chē
Dừng xe, đỗ xe.
停顿
tíng dùn
Tạm ngừng, gián đoạn.
jiàn
Khỏe mạnh, cường tráng
健在
jiàn zài
Còn sống, vẫn còn tồn tại.
健壮
jiàn zhuàng
Khỏe mạnh, cường tráng.
健美
jiàn měi
Cơ thể khỏe mạnh và đẹp đẽ
健身
jiàn shēn
Rèn luyện thân thể, tập thể dục để khỏe ...
偶像
ǒu xiàng
Thần tượng, tượng thần
偶数
ǒu shù
Số chẵn
偶然
ǒu rán
Ngẫu nhiên, tình cờ
偷嘴
tōu zuǐ
Ăn vụng (thức ăn mà không cho người khác...
偷懒
tōu lǎn
Lười biếng, trốn việc
偷摸
tōu mō
Lén lút làm việc gì đó, thường là điều k...
偷看
tōu kàn
Nhìn trộm, quan sát lén.
傍午
bàng wǔ
Gần buổi trưa, khoảng thời gian gần giữa...
bèi
Chuẩn bị, sắm sửa, trang bị.
储存
chǔ cún
Lưu trữ, giữ lại để sử dụng sau.
储藏
chǔ cáng
Lưu giữ, cất giữ đồ vật.
cuī
Thúc giục, giục giã.
chuán
Truyền đạt, kể lại, truyền từ người này ...
shāng
Chấn thương, tổn thương (về thể xác hoặc...
傻子
shǎ zi
Người ngốc nghếch, thiếu hiểu biết.
傻瓜
shǎ guā
Kẻ ngốc, người không thông minh.
僵硬
jiāng yìng
Cứng đơ, không linh hoạt.
piào
Vé, phiếu.
僻静
pì jìng
Yên tĩnh, hẻo lánh
yōu
Ưu tú, xuất sắc; phần thưởng hoặc lợi th...
儿童
ér tóng
Trẻ em, trẻ con.

Hiển thị 481 đến 510 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...