Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 储存

Pinyin: chǔ cún

Meanings: Lưu trữ, giữ lại để sử dụng sau., To store or keep for later use., ①把(钱或物)存放起来暂时不用。[例]储存剩余小麦的谷物仓库。*②大量积累。[例]把战争物资储存在欧洲。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 诸, 子

Chinese meaning: ①把(钱或物)存放起来暂时不用。[例]储存剩余小麦的谷物仓库。*②大量积累。[例]把战争物资储存在欧洲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ như: 储存食物 (lưu trữ thức ăn).

Example: 冬天来临前,他们储存了很多木柴。

Example pinyin: dōng tiān lái lín qián , tā men chǔ cún le hěn duō mù chái 。

Tiếng Việt: Trước khi mùa đông đến, họ đã lưu trữ rất nhiều củi.

储存
chǔ cún
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu trữ, giữ lại để sử dụng sau.

To store or keep for later use.

把(钱或物)存放起来暂时不用。储存剩余小麦的谷物仓库

大量积累。把战争物资储存在欧洲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

储存 (chǔ cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung