Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僺
Pinyin: piào
Meanings: Vé, phiếu., Ticket or voucher., ①(侥僺)形状细长的样子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(侥僺)形状细长的样子。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ chỉ mục đích như 僺据 (ticket stub), 車僺 (train/bus ticket).
Example: 我买了一张电影僺。
Example pinyin: wǒ mǎi le yì zhāng diàn yǐng qiào 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua một vé xem phim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé, phiếu.
Nghĩa phụ
English
Ticket or voucher.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(侥僺)形状细长的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!