Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儿童

Pinyin: ér tóng

Meanings: Trẻ em, trẻ con., Children, kids., ①年纪小于少年的幼孩。[例]儿童相见不相识。——唐·贺知章《回乡偶书》。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 乚, 立, 里

Chinese meaning: ①年纪小于少年的幼孩。[例]儿童相见不相识。——唐·贺知章《回乡偶书》。

Grammar: Danh từ ghép phổ biến, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ.

Example: 这是为儿童设计的玩具。

Example pinyin: zhè shì wèi ér tóng shè jì de wán jù 。

Tiếng Việt: Đây là đồ chơi được thiết kế cho trẻ em.

儿童
ér tóng
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em, trẻ con.

Children, kids.

年纪小于少年的幼孩。儿童相见不相识。——唐·贺知章《回乡偶书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...