Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷摸
Pinyin: tōu mō
Meanings: Lén lút làm việc gì đó, thường là điều không nên làm, To secretly do something, often something improper., ①小偷小摸;情节较轻微的偷窃。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 俞, 扌, 莫
Chinese meaning: ①小偷小摸;情节较轻微的偷窃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động làm điều gì đó trái phép hoặc không đúng quy định trong bí mật.
Example: 孩子趁大人不在偷摸玩游戏。
Example pinyin: hái zi chèn dà rén bú zài tōu mō wán yóu xì 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ nhân lúc người lớn không có nhà đã lén chơi game.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lén lút làm việc gì đó, thường là điều không nên làm
Nghĩa phụ
English
To secretly do something, often something improper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小偷小摸;情节较轻微的偷窃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!