Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷看

Pinyin: tōu kàn

Meanings: Nhìn trộm, quan sát lén., To peek or spy on someone/something secretly., ①从缝隙中窥测。[例]在幕后偷看。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 俞, 目, 龵

Chinese meaning: ①从缝隙中窥测。[例]在幕后偷看。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ đối tượng bị nhìn trộm.

Example: 他偷看了她的日记。

Example pinyin: tā tōu kàn le tā de rì jì 。

Tiếng Việt: Anh ta lén đọc nhật ký của cô ấy.

偷看
tōu kàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trộm, quan sát lén.

To peek or spy on someone/something secretly.

从缝隙中窥测。在幕后偷看

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷看 (tōu kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung