Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuī

Meanings: Thúc giục, giục giã., To urge or prompt someone., ①用本义。[例]交徧催我。——《诗·邶风·室人》。[例]鸿仪催零金。——《侯成碑》。[例]都门帐饮无绪,留恋处兰舟催发。——柳永《雨霖铃》。[例]葡萄美酒夜光杯,欲饮琵琶马上催。——王翰《凉州词》。[合]催比(催征);催并(催促;催逼);催迸(同“催并”);催科(催租;亦指催缴钱粮的小吏);催命鬼(催人早死的鬼使);催索(催讨,催着要)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 崔

Chinese meaning: ①用本义。[例]交徧催我。——《诗·邶风·室人》。[例]鸿仪催零金。——《侯成碑》。[例]都门帐饮无绪,留恋处兰舟催发。——柳永《雨霖铃》。[例]葡萄美酒夜光杯,欲饮琵琶马上催。——王翰《凉州词》。[合]催比(催征);催并(催促;催逼);催迸(同“催并”);催科(催租;亦指催缴钱粮的小吏);催命鬼(催人早死的鬼使);催索(催讨,催着要)。

Hán Việt reading: thôi

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị thúc giục.

Example: 妈妈催我快点完成作业。

Example pinyin: mā ma cuī wǒ kuài diǎn wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Mẹ thúc giục tôi hoàn thành bài tập nhanh lên.

cuī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thúc giục, giục giã.

thôi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To urge or prompt someone.

用本义。交徧催我。——《诗·邶风·室人》。鸿仪催零金。——《侯成碑》。都门帐饮无绪,留恋处兰舟催发。——柳永《雨霖铃》。葡萄美酒夜光杯,欲饮琵琶马上催。——王翰《凉州词》。催比(催征);催并(催促;催逼);催迸(同“催并”);催科(催租;亦指催缴钱粮的小吏);催命鬼(催人早死的鬼使);催索(催讨,催着要)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...