Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健在
Pinyin: jiàn zài
Meanings: Còn sống, vẫn còn tồn tại., Still alive, still exists., ①(偡偡)形容整齐。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 建, 土
Chinese meaning: ①(偡偡)形容整齐。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để nói về tình trạng sống sót hoặc hiện diện của ai đó.
Example: 我的祖父依然健在。
Example pinyin: wǒ de zǔ fù yī rán jiàn zài 。
Tiếng Việt: Ông nội của tôi vẫn còn sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Còn sống, vẫn còn tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Still alive, still exists.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(偡偡)形容整齐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!