Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停顿

Pinyin: tíng dùn

Meanings: Tạm ngừng, gián đoạn., To pause, interrupt., ①停留安顿。[例]他们停顿在同一地方。*②说话或朗读时语音上的间歇。[例]陷入停顿。[例]一个新的开始之前的停顿往往是必要的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亭, 亻, 屯, 页

Chinese meaning: ①停留安顿。[例]他们停顿在同一地方。*②说话或朗读时语音上的间歇。[例]陷入停顿。[例]一个新的开始之前的停顿往往是必要的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả tình huống tạm ngưng hành động hoặc tiến trình nào đó.

Example: 他的演讲突然停顿了一下。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng tū rán tíng dùn le yí xià 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy đột nhiên bị gián đoạn một chút.

停顿
tíng dùn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm ngừng, gián đoạn.

To pause, interrupt.

停留安顿。他们停顿在同一地方

说话或朗读时语音上的间歇。陷入停顿。一个新的开始之前的停顿往往是必要的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停顿 (tíng dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung