Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2161 đến 2190 của 5825 tổng từ

忧郁
yōu yù
Buồn bã, trầm tư mặc tưởng.
快信
kuài xìn
Thư tín gửi nhanh.
快悦
kuài yuè
Vui sướng, hạnh phúc.
快意
kuài yì
Thích thú, thoải mái.
快手
kuài shǒu
Người làm việc nhanh nhẹn, khéo léo.
快班
kuài bān
Lớp học tăng tốc, lớp nhanh.
快车
kuài chē
Tàu hỏa hoặc xe nhanh (ít dừng).
念头
niàn tou
Ý nghĩ, suy nghĩ thoáng qua.
念旧
niàn jiù
Hoài niệm quá khứ, nhớ về kỷ niệm cũ.
怀
huái
Nhớ nhung, ôm ấp (ý định).
怎地
zěn dì
Làm sao, thế nào (kiểu nói cũ hơn).
怕人
pà rén
Sợ người khác, ngại giao tiếp.
怕水
pà shuǐ
Sợ nước, không dám xuống nước.
怕生
pà shēng
Sợ người lạ, ngại tiếp xúc với người khô...
怕羞
pà xiū
Sợ xấu hổ, ngại ngùng.
Suy nghĩ, nhớ nhung
思想交流
sī xiǎng jiāo liú
Sự trao đổi ý tưởng, quan điểm giữa các ...
思维
sī wéi
Tư duy, cách suy nghĩ.
思考
sī kǎo
Suy nghĩ, suy xét.
急忙
jí máng
Vội vàng, nhanh chóng.
急性
jí xìng
Thuộc về tính cách nóng nảy hoặc tình tr...
急病
jí bìng
Bệnh nặng xảy ra đột ngột, cần cấp cứu n...
性别
xìng bié
Giới tính (nam/nữ)
性格
xìng gé
Tính cách, nhân cách
性质
xìng zhì
Bản chất, đặc tính của sự vật/sự việc.
怪人
guài rén
Người kỳ quặc, khác thường
怪物
guài wù
Quái vật, sinh vật kỳ quái
总价
zǒng jià
Tổng giá tiền, tổng số tiền phải trả.
总体
zǒng tǐ
Tổng thể, toàn bộ (nhìn nhận sự vật/hệ t...
总值
zǒng zhí
Tổng giá trị, giá trị toàn bộ.

Hiển thị 2161 đến 2190 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...