Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2161 đến 2190 của 5804 tổng từ

念旧
niàn jiù
Hoài niệm quá khứ, nhớ về kỷ niệm cũ.
怀
huái
Nhớ nhung, ôm ấp (ý định).
怎地
zěn dì
Làm sao, thế nào (kiểu nói cũ hơn).
怕人
pà rén
Sợ người khác, ngại giao tiếp.
怕水
pà shuǐ
Sợ nước, không dám xuống nước.
怕生
pà shēng
Sợ người lạ, ngại tiếp xúc với người khô...
怕羞
pà xiū
Sợ xấu hổ, ngại ngùng.
Suy nghĩ, nhớ nhung
思想交流
sī xiǎng jiāo liú
Sự trao đổi ý tưởng, quan điểm giữa các ...
思维
sī wéi
Tư duy, suy nghĩ
思考
sī kǎo
Suy nghĩ, cân nhắc
急忙
jí máng
Vội vàng, hấp tấp
急性
jí xìng
Thuộc loại cấp tính (ví dụ: bệnh cấp tín...
急病
jí bìng
Bệnh nặng xảy ra đột ngột, cần cấp cứu n...
性别
xìng bié
Giới tính, phân biệt nam nữ.
性格
xìng gé
Tính cách, cá tính của một người.
性质
xìng zhì
Bản chất, đặc tính của sự vật/sự việc.
怪人
guài rén
Người kỳ quặc, khác thường
怪物
guài wù
Quái vật, sinh vật kỳ dị hoặc đáng sợ.
总价
zǒng jià
Tổng giá tiền, tổng số tiền phải trả.
总体
zǒng tǐ
Tổng thể, toàn bộ (nhìn nhận sự vật/hệ t...
总值
zǒng zhí
Tổng giá trị, giá trị toàn bộ.
总和
zǒng hé
Tổng số, tổng hợp.
总数
zǒng shù
Tổng số lượng.
总理
zǒng lǐ
Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ.
总算
zǒng suàn
Cuối cùng cũng, rốt cuộc thì (thể hiện s...
总而言之
zǒng ér yán zhī
Tóm lại, nói chung.
总计
zǒng jì
Tính tổng số; tổng cộng lại.
总部
zǒng bù
Trụ sở chính.
恋人
liàn rén
Người yêu, bạn đời

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...