Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性质

Pinyin: xìng zhì

Meanings: Bản chất, đặc tính của sự vật/sự việc., Nature, essence, characteristic.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 忄, 生, 十, 贝, 𠂆

Grammar: Thường dùng trong phân tích hoặc đánh giá tình huống cụ thể.

Example: 这个问题的性质很严重。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de xìng zhì hěn yán zhòng 。

Tiếng Việt: Bản chất của vấn đề này rất nghiêm trọng.

性质
xìng zhì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản chất, đặc tính của sự vật/sự việc.

Nature, essence, characteristic.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

性质 (xìng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung