Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕羞
Pinyin: pà xiū
Meanings: Sợ xấu hổ, ngại ngùng., Shy or bashful., ①怕难为情;害羞。[例]一个怕羞的少女。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 白, 丑, 羊
Chinese meaning: ①怕难为情;害羞。[例]一个怕羞的少女。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách rụt rè, nhút nhát.
Example: 她从小就很怕羞,不敢在众人面前讲话。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù hěn pà xiū , bù gǎn zài zhòng rén miàn qián jiǎng huà 。
Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã rất ngại ngùng, không dám nói chuyện trước đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ xấu hổ, ngại ngùng.
Nghĩa phụ
English
Shy or bashful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怕难为情;害羞。一个怕羞的少女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!